`1`disapointed( sau be là tính từ ; disappointed: thất vọng )
`2` Confidently ( đứng đầu câu là trạng từ )
`3` worried ( tinhd từ chỉ người là đuôi ed, worrried : lo lắng )
`4` depressing ( avoid+ Ving : tránh làm gì )
`5` independent ( independent (adj): độc lập )
`6` jass just bought ( thì hiện tại hoàn thành )
`7` would leave ( the next day- câ trực tiếp gián tiếp )
`8` to write ( told + O+ to- V : nói ai làm gif )
@ Dorris