`1.` polluted (adj): ô nhiễm
`2.` unpolluted (adj): không ô nhiễm
`3.` carefully (adv): cẩn thận
`4.` heavily (adv): nặng
`5.` unhappy (adj): buồn
`6.` kindly (adv): tốt bụng
`7.` natural (adj): tự nhiên
`8.` worried (adj): lo lắng
`9.` pollutes (v): gây ô nhiễm
`10.` disappointment (n): sự thất vọng
`11.` angrily (adv): tức giận
`12.` natural (adj): tự nhiên
`13.` pollution (n.): sự ô nhiễm
`14.` polluted (adj): ô nhiễm
`15.` destruction (n): sự tàn phá
`16.` conservation (n.): sự bảo tồn
`17.` beautiful (adj): đẹp
@ `Ly`