=>
17. B prestige ~ uy tín
18. D the + N xác định/a + N chưa xác định (số ít)
19. A a more active role ~ một vai trò tích cực hơn
20. A the third house ~ ngôi nhà thứ ba
II/
1. A bridegroom ~ groom : chú rể
2. D similarity : điểm giống nhau, tương đồng
3. A a lot of + N : nhiều
4. B mature : trưởng thành, làm cho chín chắn
5. D so sánh nhất the most adj
6. A a/an + N số ít (an đứng trước nguyên âm)
7. A (and -> 2 tính từ cùng hình thức)
8. A so sánh nhất tính từ ngắn the adj-est
9. D không dùng mạo từ trước Italy
10. C phù rể
11. C more than : nhiều hơn
12. B so sánh hơn more adj than
13. D so sánh nhất của little là the least
14. C become more and more adj
15. C -> fastest (so sánh nhất tính từ ngắn the adj-est)
16. B -> lower (so sánh hơn tính từ ngắn adj-er than)
III/
1. B way : cách
2. C big : lớn
3. A habit : thói quen
4. D tính từ sở hữu/sở hữu cách + N
5. A chân thật