1. attractive ( có the most + danh từ dài)
2. activities ( these + danh từ số nhiều)
V
1. can -> could (Câu gián tiếp thì mệnh đề được tường thuật, ta lùi thì của động từ trong câu tường thuật về quá khứ)
2. making-shoe -> shoe-making (Danh từ ghép: Danh từ + động từ: Noun + V(inf hay ing))
3. writing -> was written ( Câu bị động quá khứ đơn )
4. running -> to run ( uged + to V(inf))
5. millions -> milions of ( millions of + smth)
6. how long -> when ( how long did không phù hợp)
7. how much -> how many (national festivals đếm được còn much cho danh từ không đếm được)
8. have -> are ( there + be: có cái gì đó)
9. pleasing -> pleased (Câu bị động thì quá khứ đơn)
10. decorating -> decorate (Let's + V(inf))