28.wasn't it
29.isn't he
30. must you
32. ought you
33. will it
34. aren't you
35.can you
36. oughtn't you
37. dont' he
39. don't you
40. dont' we
41. dont' me
42.don't you
43. don't you
44. didn't he
45. don't we
Cấu trúc chung:
-Câu giới thiệu khẳng định, phần hỏi đuôi phủ định.
S + V(s/es/ed/2)….., don’t/doesn’t/didn’t + S?
Câu giới thiệu phủ định, phần hỏi đuôi khẳng định
S + don’t/ doesn’t/didn’t + V….., do/does/did + S?
Chúc bạn học tốt, nếu đc bạn cho mình ctlhn nha