1, wrote ( diễn tả hđ hoàn tất ở QK -QKĐ)
Dịch: Shakespeare đã viết rất nhiều vở kịch
2, Did you see... (last night : dấu hiệu của thì QKĐ)
Bạn có thấy mặt trăng tối hôm qua ko?
3,did John leave/leaved ( sự vc xảy ra và hoàn tất trong QK)
4, was, saw ( yesterday : dh thì QKĐ)
5,made ( 5 years ago : thì QKĐ)
6,were you doing
Dich : Bạn đg lmj khi t gọi cho bn vào t2 ?
7, went ,were having
8,was sitting, saw
9,were arguing , stole
10, wasn't cleaning
11,were ....writing ( this morning : dh thì QKTD)
12,was fixing, rang
13,were working , was studying
14,were having ( at .... : dấu hiệu thì QKTD)
15, did you do ,didn't have , made ( last week : thì QK)