1. A. cleaner /iː/ còn lại /e/
2. D. look /ʊ/ còn lại /uː/
3. B. survive /ə/ còn lại /ɜː/
4. D. stable /eɪ/ còn lại /æ/
5. A. basic /s/ còn lại /z/
6. B. slopes /s/ còn lại /iz/
7. D. charity /k/ còn lại /tʃ/
8. A. culture /ʌ/ còn lại /jə/
9. D. hour /∅/ còn lại /h/
10. A. conducts /s/ còn lại /z/
Bài này mình vừa mới làm xong nha!