- deal with : giải quyết = face up to
- turn down : từ chối = refuse
- cheer up : làm cho ai đó vui
- turn back : quay trở lại
- go on : tiếp tục
- find out : tìm ra = get the information
- get over : vượt qua
- get on with : hòa thuận với ai đó
- live on : sống nhờ vào cái gì
- pass down : truyền lại
- close down : đóng cửa hẳn
- face up to : đối mặt với = deal with
- come back : trở lại = return
- set off : khởi hành
- look through : đọc = read
- keep up with : theo kịp ai đó
- turn out of : chạy ra khỏi
- look forward to : trông chờ, chờ đợi 1 cách hân hoan
- bring out : xuất bản