Giải nghĩa từ: offer guys keyboard count so on
cho mk biết nghĩa mấy từ này :
offer
guys
keyboard
count
so on
comedyror
foul
guard
Egupt
Germany
seek
A. measure B. pleasure C. leisure D. reason
I. Chọn một từ có phần gạch chân phát âm khác với những từ còn lại :
1. A. measure | B. pleasure | C. leisure | D. reason |
2. A. disturb | B. plumber | C. doubt | D. grandmother |
3. A. burn | B. bury | C. curtain | D. surface |
4. A. control | B. roll | C. petrol | D. almost |
5. A. resort | B. conserve | C. pastime | D. compost |
6. A. great | B. dead | C. breath | D. instead |
7. A. discussion | B. attention | C. revision | D. admission |
8. A. lock | B. shock | C. program | D. block |