`13`. B will become
`->` If 1: If + S1 + Vs/es, S2 + will + Vinf
`14`. D but ( nhưng )
`->` Cậu bé rất đói nhưng cậu ấy không ăn thứ gì
`15`. C going
`->` suggest + Ving: gợi ý
`16`. C for
`->` look for ( v ) tìm kiếm
`17`. C on
`->` Có ngay 14 dùng "on"
`18`. A pollutants
`->` the chemical pollutants : chất ô nhiễm hóa học
`19`. A It's very ........
`->` Bạn thật tốt khi nói vậy
`20`. D isn't it
`->` Câu hỏi đuôi thì hiện tại đớn vế trước khẳng định vế sau phủ định
`21.` A Shall we
`->` Câu hỏi đuôi với "Let's"
`22`. C the following day
`->` Câu trần thuật "tomorrow" chuyền thành "the following day"
`23`. C was built
`->` in 1966 `->` Câu bị động quá khứ đơn: S + was/were + Vpp
`24`. C where
`->` Thay cho từ chỉ nơi chốn