70. did / do
- Yesterday morning là dấu hiệu thì quá khứ đơn
71. will travel
- Next month là dấu hiệu thì tương lai đơn
72. has worked
- For + khoảng thời gian là dấu hiệu thì hiện tại hoàn thành
73. have been
- Since + mốc thời gian là dấu hiệu thì hiện tại hoàn thành
74. to have
- Hope to Vinf: hy vọng một điều gì đó
75. leaving
- Think of Ving: nghĩ về việc làm một điều gì đó
76. seeing
- Hate + Ving: ghét làm gì đó
77. to get
- It is/was + adj + to Vinf...
78. to disappoint
- Sorry to Vinf: Xin lỗi vì làm gì đó (đang làm hoặc chuẩn bị làm)
79. have been explained
- Many times là dấu hiệu thì hiện tại hoàn thành, câu bị động (do có by...)
80. will be visited
- Câu bị động tương lai đơn do có next month và by him
81. has just finished
- Có just là dấu hiệu thì hiện tại hoàn thành
82. have seen
- Four times ≈ many times, là dấu hiệu thì hiện tại hoàn thành
83. playing
- Love + Ving: yêu thích làm điều gì đó
84. will have
- Soon là dấu hiệu thì tương lai đơn