`1`. D turning off ( turn off: tắt )
`->` Do you mind + Ving: Bạn có phiền khi làm gì không ?
`2`. A tired ( adj: mệt )
`->` make + SO/SO + adj
`3`. C strangers ( n: người là )
`->` Khi chơi game online, hảy cẩn thận khi kết bạn với người lạ
`4`. A watching - reading
`->` prefer + Ving/ N + to + Ving/ N: thích gì hơn
`5`. B just looking whithout intending to buy
`->` Chỉ nhìn mà không mua
`6`. A making ( make origami: gấp giấy )
`7`. A see you tomorrow
`->` Gặp bạn vào ngày mai
`8`. A staying
`->` hate + Ving: ghét, stay up: thức