`1`. play => played
có "when I lived in the countryside" `->` 1 thời điểm trong quá khứ
`2`. Are you having => Do you have
"on Monday" `->` thì hiện tại đơn
`3`. does she do => is she doing
vế sau có "Her mother is making lunch" `->` hai hành động diễn ra song song
`4`. is => was
có "in the 1930s"
`5`. sleeped => slept
Phân từ 2 của sleep là slept
`6`. không có lỗi
`7`. broke => break
Có "didn't" nên động từ dạng nguyên thể
`8`. is equaling => equals
One plus one equals two ( 1 + 1 =2 ) là sự thật hiển nhiên.
`9`. play => is playing
có "While" `->` hai hành động diễn ra song song
`10`. turn => turned
vế sau có "was"