16, D - It’s nice of you to say so. (Dùng để đáp lại một lời khen)
17, A - excited (to be excited about sth: hào hứng với việc gì)
18, A - Although (Although + mệnh đề: Mặc dù…)
19, C - Deforestation (n, Nạn phá rừng)
20, D - might (có lẽ)
21, A - She has used this washing machine for a year. (Nghĩa: Cô ấy đã sử dụng máy giặt này được một năm; Câu gốc: Cô ấy bắt đầu sử dụng máy giặt này vào năm ngoái)
22, B- haven’t you (cấu trúc câu hỏi đuôi)
23, C - brought (“Last Sunday” -> quá khứ đơn)
24, C - who (thay thế cho “non-traditional learners” -> “who”)
25, B - of (in front of sth: trước cái gì)
26, B - providing (provide sth with sb: cung cấp cái gì cho ai)
27, B - feedback (n, lời nhận xét, hồi đáp)
28, C - interest (as the interest of teenagers: theo như sự quan tâm của thiếu niên)