1. adorable [adj] đáng yêu
- the most adj
2. addicted [adj] nghiện
- S tobe adj to sth
3. communicator [n] người truyền đạt
- a/an adj N
4. cultural [adj] thuộc về văn hoá
- tính từ bổ nghĩa cho danh từ barriers
5. eventful [adj] có nhiều sự kiện quan trọng
- the most adj
6. detestable [adj] đáng ghê tởm
- S tobe adj
7. leisurely [adv] một cách thư thái
- bổ nghĩa cho động từ stroll
8. relaxation [n] sự thư giãn
- for relaxation : để thư giãn
9. satisfactory [adj] thoả mãn
- a/an adj N
10. socialist [adj] liên quan chủ nghĩa xã hội
- The socialist party : đảng xã hội