a.
1. kidnapper (vì những cái còn lại đều liên quan đến tài sản, còn kidnapper là bắt cóc người)
2. terrorism ( vì cái này liên quan đến mạng người, cái còn lại là về vật chất)
3. evidence (cái còn lại là danh từ chỉ người liên quan đến tòa án)
4. scorching (cái này là nóng, còn 3 cái còn lại liên quan đến nhiệt độ thấp)
5. mist (cái này là sương mù thông thường, 3 cái còn lại là thảm họa thiên nhiên)
b
1. committed (commit a crime: gây ra tội)
2. caught (catch sb: bắt ai đó)
3. sentenced (sentence sb to sth: kết án ai đó)
4. kidnapped (bắt cóc)
5. murdered (sát hại)
6. blew (gió thổi)
7. sweated (đổ mồ hôi)
8. poured (đổ cơn mưa)
9. misted (đổ sương)
10. took (take advantage of: tận dụng)
c
1. with
2. up
3. after
4. out
5. under
Bổ sung phần grammar nè:
a
1. was being
2. probably never be
3. to be a
4. said that
5. won't come
b
1. will be lying
2. will/have started
3. lands
4. drink
5. finish