`27`. B
where come from: từ đâu đến
`28`. C
told sb + (not) to V: bảo ai đó (không) làm gì
`29`. C
divide into: chia thành
`30`. C
After + past perfect (quá khứ hoàn thành) + simple past (quá khứ đơn)
`31`. A
in order that + mệnh đề: để ...
Dịch: Tất cả mọi người hãy chung tay bảo vệ môi trường để chúng ta có thể có được sức khỏe tốt hơn.
`32`. A
Past continuous ( quá khứ tiếp diễn ): S + was/were + Ving + O < dùng để nói về 1 hành động đang xảy ra thì 1 hành động khác xen vào >
`33`. A
Đại từ quan hệ "whose" chỉ sự sở hữu, whose + N