1 comfortable → thoải mái
2 electricity → điện
3 encourage→ khuyến khích
4 interesting→ thú vị ( interested dùng để nói khi bạn quan tâm cái gì đó, bị thu hút bởi cái gì đó)
5 celebrated→ tổ chức
6 careful→ cẩn thận
7 disastrous→ thảm khốc
8 widely → rộng rãi ( được biết đến rộng rãi)
9 beautified → được làm đẹp bởi
10 peaceful→ yên bình