`4`. C to eat
`->` would like + to V: muốn
Dịch: Bạn có muốn ăn thịt gà không?
`7`. A being
`->` get tired of + Ving: mệt
`8`. C his
`->` his = his telephone ( tính từ sở hữu + danh từ )
`10`. C She spent 45 minutes doing the test.
`->` It + takes/took + O + thời gian + to V = S + spend/spent + thời gian + Ving