$18.$ D
- sympathetic with someone: đồng cảm với ai.
$19.$ D
- Trước danh từ: tính từ.
$→$ regular (adj.): thường xuyên.
$20.$ A
- Let + O + V: Để ai đó làm gì.
$21.$ C
- refuse + to V: Từ chối làm gì.
- follow (v.): tuân theo.
$22.$ C
- complain about: phàn nàn về ...
$23.$ D
- (not) allow someone + to V: cho phép ai làm gì/ không làm gì.
$24.$ C
- help with the housework: phụ giúp việc nhà.
$25.$ Không có câu $25$.
$26.$ C
- "in the residential area": chỉ nơi chốn.
$→$ Dùng trạng từ quan hệ "where".
$27.$ A
- locate (v.): tọa lạc.
$28.$ Không có câu $28$.
$29.$ B
- make someone + to V: buộc phải làm gì.
$30.$ A