1. D Having
2. C Taking
3. C cut off
4. D at
5. A about
6. C conserving
7. D beautifully
8. B or
9. C go on
10. B turn off
11. A playing
12. D should have (cấu trúc giả định với động từ suggest: S + suggest + that + S2 (should) V.inf) (nếu không có should thì chọn V dạng nguyên thể nhé)
13. B nominated
14. D carefully
15. A rain (câu giả định If dạng 1: If + S1 + hiện đại đơn giản +..., S2 + tương lai đơn giản +...)
16. A but
17. B turn off
18. C but
19. D going
20. D If (If dạng 1)
21. A as (as = because)
22. A sad
23. A because
24. C chatting (S + waste(s) + time / money + ("on") + V-ing)