1. notifications=thông báo
2. originally=ban đầu
3. securely=cẩn thận
4. thoughtful=biết suy nghĩ
5. technological= công nghệ
6. delivery= sự vận chuyển
7. transmission=chương tình được phát sóng
8. subscription = sự đăng kí
9. convenience= sự thuận tiện
10. courtesy= phép lịch sự