II/
1. B.season
2. D.hilarious
3. B.disaster
4. B.diverse
5. C.open
6. B.happen
7. A.reward
8. A.helicopter
9. B.order
10. C.circle
11. B.review
12. B.asleep
13. D.perform
14. C.machine
15. C.direct
III/
/1st syllable/: album, rainy, harvest, handsome, annual, culture, happy, cancel, listen
/2nd syllable/: review, dislike, complete, prefer, remote, parade, perform, reply, afraid
IV/
1. C.prefer (động từ,còn lại là tính từ)
2. B.elephant (danh từ chỉ động vật,còn lại chỉ sự vật)
3. A.festival (danh từ,còn lại là tính từ)
4. B.rice god (danh từ chỉ người,còn lại chỉ sự vật)
5. C.celebration (danh từ chỉ vật,còn lại chỉ người)
6. D.Spain (danh từ riêng,còn lại là danh từ chung)
7. A.shopping (danh từ chỉ sự việc,còn lại là tính từ)
8. C.Halloween (danh từ riêng,còn lại là danh từ chung)
9. C.held (động từ chia ở thì quá khứ,còn lại là động từ thường)
10. D.dishes (chỉ món ăn-sự vật nhỏ,còn lại chỉ sự vật lớn hơn)