6, Carelessness
→ Carelessness (n.): sự bất cẩn
7, dependence
→ Sau tính từ sở hữu (its, your, my ,...) là danh từ, dependence (n.): độc lập
8, industrialized
→ Bị động thì hiện tại hoàn thành: S + has/have been + Vpp. Industrialize (v.): công nghiệp hóa
9, misunderstood
→ Cấu trúc thì ht hoàn thành: S + have/has + Vpp. Misunderstand (v.): hiểu lầm
10, famous
→ to be famous for sth: nổi tiếng vì cái gì