1, B
→ When/while/as + quá khứ đơn, + quá khứ đơn: Diễn tả hai hành động xảy ra gần nhau, hoặc là một hành động vừa dứt thì hành động khác xảy ra.
2, A
→ Because of + N/N phrase/Ving: bởi vì ....
3, C
→ Hang out: đi chơi; cấu trúc thì quá khứ đơn:
(+) S + V(past) + (O)
4, A
→ Beside + N/N phrase/Ving: bên cạnh ....
5, D
→ Thì quá khứ tiếp diễn diễn tả các hành động vẫn diễn ra trong thời gian dài, có cấu trúc:
(+) S + was/were + Ving + (O)