4 talk ( Hiện tại đơn - always : S + V(s/es) +......)
14 were destroyed ( Bị động : Quá khứ đơn - sự việc xảy ra và kết thúc trong quá khứ : S + was/were + PII)
21 do you drink ( Hiện tại đơn - thói quen : S + V(s/es) + .....)
22 won't cancel ( S + hope + smt + will + V)
23 will travel ( Tương lai đơn - dự đoán : S + will + V +......)
24 was punished ( Bị động : Quá khứ đơn - Vế trước chia quá khứ : S + was/were + PII)
25 will have been waiting ( Bị động : tương lai hoàn thành : S + will + have been + PII )