1. came( quá khứ đơn: ago)
2. belong(Thì hiện tại đơn diễn tả 1 sự thật)
3. starts - ends (Thì hiện tại đơn diễn tả một sự việc lặp đi lặp lại)
4. Are - speaking( thì hiện tại tiếp diễn: Listen)
5. has learned (thì hiện tại hoàn thành: So far)
6. have been - have never visited (thì hiện tại hoàn thành: twice - never)
7. will organize (thì tương lai đơn: In the future)
8. were built (thì quá khứ đơn: ago và bị động vì có chữ by)
9. riding( enjoy doing sth: thích làm gì)
10. to work ( help sb to do sth: giúp ai làm gì)