29 recycle: tái chế
30 minimize: tối thiểu
31 reuse: sử dụng lại
32 sterile
33 get cold: lạnh
34 vegetable matter: chất rau
35 eye chart: bảng kiểm tra mắt
36 beautiful ( sau tính từ "are" cần tính từ )
37 shall I ( câu đề nghị )
38 fainting: ngất xỉu
39 will
40 running ( câu rút gọn mang nghĩa chù động nên động từ thêm -ing )
41 to remember
42 to pronounce ( how + to V )
43 Happy ( make SO + adj )
44 lying ( leave + SO + Ving )
45 will return ( promise + S + will )
46 envirnomentally ( cần adv để bổ nghĩa cho tính từ "friendly" )
47 excitedly ( sau động từ "cry" cần adv )
48 representatives ( one of + N số nhiều )
49 eye chart: bảng kiểm tra mắt
50 instructions
51 couscious ( tính từ )