gửi bạn câu trả lời ạ!!
64. (B)cooking ( cấu trúc Like + Ving)
65. (C) being ( cấu trúc bear + Ving)
66.(D) smoking ( cấu trúc give up + Ving: từ bỏ )
67.(A) speaking/ to help ( cấu trúc do you mind + Ving , ask +sb + to V)
68. (D) to read ( cấu trúc begin to read )
69.(C)interrupting ( stop + Ving ngừng hẳn lại việc gì đó )
70. (D) smoking ( như câu 66)
71.(B) to meet ( arranged to V )
72. (D) saw ( wish + S + V (past)
73. (C) going( S + be + afraid of + N/V-ing)
74. (B) to work ( ý này dùng Ving hay to V đều dc nha )
75.(B) to go/to see ( would like + to V)
#teamstar