$\text{@su}$
`1`, works (ví dụ)
`2`, is tall (ví dụ)
`3`, is at the library
`4`, is a big country
`5`, knows
`6`, am late
`7`, are tired
`8`, live
`9`, is watching TV
`10`, is a fireman
`11`, is on the table
`12`, is driving
`13`, am studying
`14`, are dangerous
`15`, eats
Bonus:
- Thì HTĐ: S + V(s/es) + O
Với tobe : S + am/is/are + ...
`->` diễn tả hành động xảy ra thường xuyên hoặc trong luôn có trong 1 thời điểm nhất định
- Thì HTTD: S + tobe + V-ing + O
`->` diễn tả việc đang diễn ra ở thời điểm nói
$\text{#BTS}$