1. destruction (sự hủy diệt)
2. valuable (giá trị)
3. disagreement (bất đồng quan điểm)
4. harmful (độc hại)
5. electricity (điện)
6. unnatural (không tự nhiên)
7. construction (công trình xây dựng)
8. careful (cẩn thận)
9. loss (sự đánh mất)
10. friendly (thân thiện)