I/
$1$. convenience ( kənˈvēnyəns : thuận lợi )
$2$. crowd ( kroud : bầy đàn )
$3$. exciting ( ikˈsīdiNG : thú vị )
$4$. historic ( hiˈstôrik : mang tính lịch sử )
$5$. creditable ( ˈkredədəb(ə)l : đáng tin cậy )
$6$. memorial ( məˈmôrēəl : Đài kỷ niệm )
D/
$1$. forgetful ( fərˈɡetfəl : đãng trí )
$2$. traditional ( trəˈdiSH(ə)n(ə)l : truyền thống )
$3$. attractive ( əˈtraktiv : hấp dẫn )
$4$. raining
$5$. interesting ( ˈint(ə)rəstiNG : hấp dẫn )
$6$. famed ( fāmd : danh tiếng )
D/
$1$. relationship ( rəˈlāSH(ə)nˌSHip : mối quan hệ )
$2$. gathering ( ˈɡaT͟H(ə)riNG : thu nhập )
$3$. celebrate ( ˈseləˌbrāt : ăn mừng )
$4$. traditional ( trəˈdiSH(ə)n(ə)l : truyền thống )
$5$. happiness ( ˈhapēnəs : hạnh phúc )
$6$. toothache ( ˈto͞oTHˌāk : bệnh đau răng )