`36` . `⇒` key ( chìa khóa ) ( khi làm mất cái này thì không thể vào được nhà )
`37` . `⇒` glasses ( kính mắt ) ( mọi người dùng cái này khi đọc sách )
`38` . `⇒` money ( tiền ) ( mọi người trả cái này để mua đồ vật )
`39` . `⇒` comb ( cái lược ) ( khi trời có gió , bạn phải chải tóc với cái này )
`40` . `⇒` diary ( nhật ký ) ( bạn viết những ngày quan trọng trong này để bạn không quên chúng )