1. C although ( ra âm /ð/ còn lại ra âm /θ/ )
2. A hear ( ra âm /iə/ còn lại âm /i:/ )
3. D drives ( ra âm /z/ còn lại ra âm /s/ )
4. C father ( ra âm /ɑ:/ còn lại ra âm /æ/ )
5. A worked ( ra âm /t/ còn lại ra âm /t/ )
II
1. D biology ( nhấn âm 2 còn lại âm 1 )
2. A aerobic ( nhấn âm 2 còn lại âm 1 )
3. C competition ( nhấn âm 3 còn lại âm 1 )
4. B potato ( nhấn âm 2 còn lại âm 1 )
5. D event ( nhấn âm 2 còn lại âm 1 )
III
1. A because
2. A water
3. B went
4. B does
5. B How many
6. B on
7. A dresses
8. B go
9. B more exciting
10. C have waited