16. D needed ( ra âm /id/ còn lại âm /d/ )
17. C disappointed ( ra âm /id/ còn lại âm /d/ )
18. B beam ( ra âm /i:/ còn lại âm /e/ )
19. A parade ( ra âm /ə/ còn lại âm /ei/ )
20. A naked ( ra âm /id/ còn lại âm /t/ )
21. D set-belt ( ra âm /i:/ còn lại âm /e/ )
23. B key ( ra âm /i:/ còn lại âm /ei/ )
24. B washed ( ra âm /t/ còn lại âm /d/ )
25. A embarrassed ( ra âm /t/ còn lại âm /id/ )
26. C seat-belt ( ra âm /i:/ còn lại âm /e/ )
27. D frighten ( ra âm câm còn lại âm /e/ )
28. A traffic ( ra âm /ae/ còn lại âm /ei/ )
29. B needed ( ra âm /id/ còn lại âm t/ )
30. A wanted ( ra âm /id/ còn lại âm /d/ )
II
8. D listen ( nhấn âm 1 còn lại âm 2 )
9. D alone ( nhấn âm 2 còn lại âm 1 )
10. A tidy ( nhấn âm 1 còn lại âm 2 )
11. C survey ( nhấn âm 1 còn lại âm 2 )
12. D province ( nhấn âm 2 còn lại âm 1 )
13. D participate ( nhấn âm 2 còn lại âm 3 )
III
26. A hilarious ( phim hài )
27. A excited ( excited about: thích thú )
28. C boring ( adj: nhàm chán )
29. D the - the
30. A Although ( + S + V: mặc dù )