III.
1. C --> Few dùng với người, mang nghĩa: số ít.
2. B --> Addictive: gây nghiện (tính từ) Ở đây can be addictive là: có thể gây nghiện.
3. D --> There are a lot of: có rất nhiều. (Có trường hợp there is a lot of, tùy ngữ cảnh)
4. A --> Anybody. (Tạm dịch câu: Không có người nào ở bến đỗ xe buýt cả.)
5. C --> I am studying: Tôi đang học (hiện tại tiếp diễn)
6. B --> Much better: tốt hơn nhiều. Không thể dùng more vì đã chia better.
7. C --> Either...or...: Hoặc cái này hoặc cái kia. (Cái này là cụm từ cấu trúc rồi nhé!)
8. B --> Most of: Hầu hết. (Most of sth: Hầu hết cái gì)
9. C --> Ở đây cần một danh từ. (Dùng phương pháp loại trừ. Tall, high là tính từ.) Còn lại years old và age. Người ta thường nói "the same age--> chọn age.
10. A --> Let (sb) + V(inf)
IV.
1. Dangerous : Nguy hiểm (Adj)
2. Weigh (V)
3. Regularly : thường xuyên (Adv)
4. Helpful (Adj)
6. Sickness : Bệnh, sự ốm (N) [Because of + N]
7. Less (So sánh hơn kém)
8. Selection : Đằng trước có a --> cần một N
9. Businessman : doanh nhân. (N)
10. Wisely (Adv) (Mk ko chắc lắm)
- Answered by Meett1605
- Do not copy.