1. healthily => healthy (chỗ này cần dùng tính từ chứ kphai trạng từ)
2. to => for (cấu trúc good for sb: tốt cho ai đó)
3. it => there
4. for => to (send sth to: gửi tới đâu/ gửi cho ai đó)
5. to turn => turning (cấu trúc mind + Ving)
6. many => much (vì homework là danh từ không đếm được)
7. hardly => hard
8. like => look like (trường hợp này nếu muốn dùng what thì ở cuối câu hỏi phải là look like)
9. were => did (trường hợp này phải dùng trợ động từ chứ kphai to be)
10. extreme => extremely (trường hợp này cần dùng trạng từ chứ kphai động từ)
Chúc bạn học tốt!