1, teaching (Câu này mình học rồi nhưng không nhớ rõ)
2, subjects (More than half of all subjects are taught in the second language: Hơn một nửa số môn học được dạy bằng ngôn ngữ thứ hai) (Knowledge: Kiến thức; Objects: Đối tượng; Matters: Vấn đề)
3, at (Dùng với một mốc thời gian nhất định: an early age) (on: Dùng với ngày trong tuần; in: Dùng với tháng / mùa, buổi trong ngày, năm, sau một khoảng thời gian nhất định trong tương lai; with: Sau with là danh từ, không phải thời gian)
4, speakers (...all classes are taught by English by nativespeakers: tất cả các lớp học đều được giảng dạy bằng tiếng Anh bởi người bản ngữ) (talkers: người nói chuyện; users: người dùng; tellers: người giao dịch)