1, Flowers: các loại hoa / cây
- Apricot blossom: hoa mai
- Kumquat tree: cây quất
- Lily flower: Hoa ly
2, Foods: Các loại thực phẩm
- Sticky rice: Xôi
- Green beans: đậu xanh
- Fatty pork: Thịt lợn béo
- Candies fruit: Mứt
- Onions: Dưa hành
- Silk rolls: Giò lụa
3, Other:
- Spring festival: Lễ hội mùa xuân
- Family reunion: Họp mặt gia đình
- Five - fruit tray: Mâm ngũ quả
- Banquet: Tiệc
- Parallel: Song song
- The kitchen god: Táo quân
- Firework: pháo hoa
- First caller: Người gọi đầu tiên
- Lucky money: Tiền mừng tuổi
- Red envelop: Phong bao màu đỏ
- Go to flower market: Đi chợ hoa
- Decorate the house: Trang trí nhà cửa
- Dress up: Ăn mặc đẹp
- To first foot: Đến chân đầu tiên (xông nhà)
- Go to pagoda to pray for: Đi chùa để cầu nguyện
- Visit relatives and friends: Thăm người thân và bạn bè (đi chúc Tết)
- Exchange New Year's wishes: Trao đổi lời chúc năm mới (chúc Tết)
#Juunian (Juu)
@Good_luck
Xin CTLHN ạ !!!