`1`. B decide ( = determine: quyết định )
`3`. A help ( = give a hand: giúp )
`4`. A come up ( = happen: xảy ra )
`5`. C work together ( = join hands: cùng nhau )
`6`. A variety ( = diversity: đa dạng )
Bài `2:`
`1`. C mischievous ( tinh nghịch >< respectful: vâng lời )
`2`. D man ( đàn ông >< woman: phụ nữ )
`6`. D courteous ( lịch sự >< impolite: không lịch sự )