5. D to ( allergic to: dị ứng )
6. C in ( in SO mind )
7. C situated ( = located : nằm ở )
8. A No, you needn't ( Không, bạn không cần )
9. C to give ( offer + to V: đề nghị )
10. C carefully ( cần trạng từ vì sau động từ "drive" -> một cách cẩn thận )
11. A left ( hiện tại hoàn thành + since + quá khứ đơn )
12. B who -> whom ( thay cho túc từ chỉ người )
13. A a -> the ( so sánh nhất )
14. B as ( = because : bởi vì )
15. B place
16.C touching ( avoid + Ving: tránh )