2. A (stop to V: dừng lại để làm gì)
3. A (forget to V: quên làm việc gì đó)
4. D (think of V-ing: nghĩ về việc gì)
5. C (stop to V: dừng lại để làm gì)
6. B (mind V-ing)
7. A (threaten to V; đe doạ)
8. B (finish V-ing)
9. C (try to V; cố gắng)
10. B (remember V-ing: nhớ đã làm gi trong quá khứ)
*
II: 1. to help (offer to V; đề nghị)
2. chatting (spend time V-ing)
3. wearing (can't stand V-ing: không thể chịu được)
4. to tell (refuse to V; từ chối)