3, is believed (câu bị động)
4, are allowed (câu bị động)
5, is being serviced (câu bị động thì TLG)
6, will be opened (câu bị động thì TLĐ)
7, is expected
8, is made
9, is claimed
10, are known
11, to be encouraged
12, to be taken
PS Các câu trên đều là câu bị động
Bonus: Cấu trúc câu bị động:
Active: S + V + O
→ Passive: S(o) + tobe + P2 + (by O(s))
$\text{#BTS}$