82. is studying / is listening ( HTTD - now - S là số ít - Ving )
83. has ( HTD - everynight - S là số ít - has )
84. go ( HTD - everyear - usually - S là I - V nguyên )
85. go ( HTD - sometimes - S là I - V nguyên )
86. watches ( HTD - everymorning - S là số ít - V thêm s/es )
87. has / goes ( HTD - sự thât / điều hiển nhiên - S là số ít - V thêm s/ es )
88. don't read ( HTD - sự thật / điều hiển nhiên - S là We - do - V nguyên )
89. is ( S là Tom - is )/ plays ( HTD - everyday - S là số ít - V thêm s/ es )
90. Do / play ( HTD - every afternoon - Câu hỏi - S số nhiều - Đảo Do lên đầu - V nguyên )
91. goes ( HTD - S là số ít - V thêm s/ es )
92. Does / play ( Câu hỏi - S là số ít - Does - V nguyên )
93. goes ( HTD - everyday - S là số ít - V thêm s/es )
94. teaches ( HTD - S là số ít - V thêm s/ es )
95. goes ( HTD - everyday - S là she - V thêm s/es )
96.read / listen / watch ( HTD - usually - S là we - V nguyên )
97. play ( HTD - sometimes - S là I - V nguyên )
98. likes ( HTD - S là số ít - V thêm s/es )
99. Does / walk ( HTD - Câu hỏi - S là số ít - Đảo does lên đầu - V nguyên )
100. are running ( HTTD - S là they - are - Ving )
101. is singing ( HTTD - S là số ít - is - Ving )