Đáp án + Giải thích các bước giải:
Quy ước gen:
A: thân cao; a thân thấp
B: quả tròn; b: quả dài
Sơ đồ lai 1:
P: KG: AABB x AAbb
KH: ( thân cao, quả tròn) ( thân cao quả dài)
`G_P`: KG: AB Ab
`F_1`: KG: AABb
KH: Thân cao quả tròn
Sơ đồ lai 2:
P: KG: AAbb x AaBB
KH: ( thân cao, quả dài) ( thân cao quả tròn)
`G_P`: KG: Ab AB, aB
`F_1`: KG: AABb: AaBb
KH: 100% thân cao quả tròn
Sơ đồ lai 3:
P: KG: AaBB x aabb
KH: ( thân cao, quả tròn) ( thân cao quả dài)
`G_P`: KG: AB, aB ab
`F_1`: KG: AaBb: aaBb
KH: 50% thân cao quả tròn: 50% thân thấp quả tròn
Sơ đồ lai 4:
P: KG: AaBb x Aabb
KH: ( thân cao, quả tròn) ( thân cao quả dài)
`G_P`: KG: AB, Ab, aB, ab Ab, ab
`F_1`: KG: AABb: AaBb: AAbb:Aabb: AaBb: aaBb: Aabb: aabb( 3A-B-: 3A-bb: 1aaBb: 1aabb)
KH: 3 Thân cao quả tròn: 3 thâ cao quả dài: 1 thân thấp quả tròn: 1 thân thấp quả dài
Sơ đồ lai 5:
P: KG: Aabb x aaBB
KH: ( thân cao, quả dài) ( thân thấp quả tròn)
`G_P`: KG: Ab, ab aB
`F_1`: KG: AaBb: aaBb
KH: 50% thân cao quả tròn: 50% thân thấp quả tròn
Sơ đồ lai 6:
P: KG: AaBb x AaBb
KH: ( thân cao, quả tròn) ( thân cao quả tròn)
`G_P`: KG: AB, Ab, aB, ab AB, Ab, aB, ab
`F_1`: KG: AABB: AABb: AaBB: AaBb: AABb: AAbb: AaBb: Aabb: AaBB: AaBb: aaBB: aaBb: AaBb: Aabb: aaBb: aabb ( 9A-B-: 3A-b-: 3aaB-: 1 aabb)
KH: 9 thân cao quả tròn: 3 thân cao quả dài: 3 thân thấp quả tròn: 1 thân thấp quả dài