=>
I/
1. D /id/ còn lại /t/
2. B /s/ còn lại /z/
3. B âm câm còn lại /h/
4. B /juː/ còn lại /ʌ/
II/
5. A nhấn âm 2 còn lại 1
6. D nhấn âm 1 còn lại 2
B/
I/
7. C his : của anh ấy
8. B enjoy Ving
9. D câu hỏi đuôi
10. C phi lợi nhuận
11. D an interesting action movie
12. A the/x
13. D có thể đoán trước
14. B without Ving
II/
15. D Không hề
16. C It's nice of you to say so
III/
17. D tuyệt vời
18. A thân thiện với môi trường