31. C-> has
- Cấu trúc S1+ together with + S2+ V-> động từ chia theo chủ ngữ 1 (S1)
32. B-> seems
- Từ chỉ tiền động từ chia theo ngôi thứ 3, danh từ số ít.
33. C-> is
- Chủ ngữ là Ving, động từ chia theo ngôi thứ ba, danh từ số ít.
34. C-> need
- The+ adj-> danh từ số nhiều.
35. B-> is
- Chủ ngữ là To V, động từ chia theo ngôi thứ 3, danh từ số ít.
36. B-> are asking
- The police là danh từ số nhiều.
37. C-> are
- Động từ này chia theo từ "those " -> số nhiều.
38. B-> are
- The Chinese-> danh từ số nhiều.
39. B-> is
- Động từ chia theo "swimming " -> số ít.
40. D-> belong
- "All the books " -> danh từ số nhiều.
41. D-> is
- one of + Ns/es-> động từ chia theo ngôi thứ 3, danh từ số ít.
42. B-> are
- A few + N-> danh từ số nhiều.
43. C-> does
- Động từ chia theo cả cụm " How you got there" -> số ít
44. C-> is
- Động từ chia theo cụm " What I say"-> số ít.
45. B-> has
- Tiền (money) là danh từ không đếm được-> động từ chia theo ngôi thứ 3, danh từ số ít.
46. B-> is
- Cấu trúc: Either S1 or S2-> động từ chia theo chủ ngữ thứ 2 "headmaster"
47. C-> was
- Động từ chia theo chủ ngữ thứ 1 "the poor woman "-> số ít
48. B-> depend
- S1 and S2, động từ chia theo ngôi thứ nhất, danh từ số nhiều.
49. D-> are
- "Half of class " là danh từ số nhiều.
50. B-> are
- "The Vietnamese "-> danh từ số nhiều.