1D
2A
3C
4C
5D
6A
7A mind + Ving
8B
9B
10C
11A
12B
13A
14D
15C excited + about:
16D
17D
18D
19C good at: giỏi về cái gì đó...
20A worried + about: lo lắng về cái gì...
21C
22D
23D
24C
25A
26B
27C
28A
29
30A
31B
32B
33B any => dùng trong câu phủ định, có never
34C
35A
36C
37D
38C
39D
40C an + N