12. a (allow + to V: được phép làm gì)
13. c (allow + V-ing: chỉ chung việc được phép làm)
14. a (agree + V-ing: đồng ý làm gì)
15. d (promise + to V: hứa hẹn làm gì)
16. c (need (one) to do sth: cần (ai đó) làm gì)
17. d (forget + V-ing: quên một việc đã làm)
18. a (enjoying là HTTD đi với reading)
19. c (avoid + V-ing: trốn tránh làm gì)
19. b (give up + V-ing: từ bỏ làm gì)
20. a (go on + V-ing: tiếp tục làm gì đó)