IV. WORD FORMS:
1. hypocrisy: giả tạo
2. residential: khu dân cư
3. circumstantial: bằng chứng đáng kể (là bằng chứng dựa vào một suy luận để kết nối nó với một kết luận thực tế — chẳng hạn như dấu vân tay tại hiện trường vụ án.)
4. patronage: sự bảo trợ
5. evasive: lảng tránh
6. foreseeable: tương lai gần
7. linguistic (thuộc về ngôn ngữ)
8. hindrance (sự cản trở)
9. expulsion (sự trục xuất)
10. outer (bên ngoài)